Thông số kỹ thuật
Pixel configuration | 1R1G1B |
Loại bóng | SMD 2525 |
Kích thước Modul | W320 X 160mm |
Độ phân giải Modul | W80*H40 dots |
Trình điều khiển | HX 8864(hỗ trợ quét 1-64 tất cả các modul) |
Đặc điểm | Đế đồng, bóng đồng, Tỉ lệ làm tươi: ≥3840Hz |
Xám/màu sắc | Đỏ/xanh lá cây/xanh dương 65536 cấp độ, 16,7 triệu màu |
Độ sáng | 500-800 cd/m² |
Điều chỉnh độ sáng | Phần mềm điều chỉnh 100 cấp độ |
Tín hiệu màn hình | PAL/NTSC |
Hệ thống điều khiển | PCTV+thẻ hiện thị DVI + điều khiển đủ màu |
Thời gian không gặp sự cố | ≥10000 giờ, Tuổi thọ : 100.000 giờ |
Độ phẳng mỗi pixel | ≤0,1mm |
Tính đồng nhất | Độ sáng là tính đồng nhất |
Chế độ hiển thị PC | 1366×768, 1280×720,1920×1080….vv |
Khoảng cách liên lạc | ≤100m, sợi quang đa mode 500m, sợi quang đơn mode 20km |
Số lượng điểm ảnh | 62500dots/ m² |
Khoảng cách tối ưu | 1 – 50m,Góc nhìn: H≥160° V≥160° |
Chế độ quét | 1/20 scan constant current, Interface: HUB75E-16P |
Điện áp đầu vào Module | 4.8-5.5VDC, Công suất cực đại/m2: ≤600 w/m² |
Công suất trung bình/m2 | 220 w/m², Tần số:60 frames/s |
Nhiệt độ môi trường bảo quản | -40°C ~ +85 °C |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -20°C ~ +60°C |