Thông số kỹ thuật
Chế độ giao tiếp | pi/4 DQPSK |
Tần số giao tiếp | 500-900MHz |
Chế độ giao tiếp | FHSS,48 điểm tần số |
Dữ liệu âm thanh | 16bit 48KHz,PCM |
Đáp ứng tần số âm thanh | 30Hz-20KHz |
Độ trễ âm thanh | 2,5 mili giây |
Độ nhạy thu điện dung Cardioid | 2,5 mili giây |
Nút Key Speech | nút cơ chạm nhẹ |
Hiển thị màn hình OLED | OLED 128*64 |
Pin Pin lithium | 3000mAh |
Khoảng cách liên lạc Ngoài trời (có thể truy cập) | tối đa 140 mét |
Trong nhà (có thể truy cập) | tối đa 80 mét |
Thời gian chờ đầy pin | ≥40H |
Sạc đầy giờ làm việc | ≥10H |
Mic Thanh micrô kiểu súng | có thể tháo rời (dài 229mm, màu đen) |
Thanh micrô cổ ngỗng | có thể tháo rời (chiều dài 410mm) |
Kích thước | 110*130*60(mm), không bao gồm cột micro |
Trọng lượng (Kg) | 0.55KG |
Môi trường làm việc/bảo quản Nhiệt độ phòng | 0℃-45C/-20C-50C |
Thiết bị | 1 đầu thu và 4 micro cổ ngỗng |
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Sản phẩm có kèm Catalogue và thông số kỹ thuật có xác nhận của Nhà Sản Xuất hoặc Nhà Phân Phối của hãng.