Giới thiệu cấu hình dàn âm thanh hội trường JD.Polardio 300m2
Với hội trường có diện tích từ 300m2 – 350m2 thì Khang Phú Đạt Audio đã thành công phối ghép được một bộ cấu hình dàn âm thanh cho hội trường. Bộ dàn này hoàn toàn có thể đáp ứng được tất cả các nhu cầu sử dụng từ hội trường sân khấu lớn, biểu diễn ca nhạc, hội thảo cho đến các cuộc liên hoan karaoke… Với mức giá khoảng 130 triệu đồng thì đây gần như là cấu hình tiêu chuẩn, được các chuyên gia về âm thanh đánh giá rất cao về chất lượng và khả năng hoạt động hiệu quả.
JD.Polardio là một thương hiệu chuyên sản xuất thiết bị âm thanh cho hội trường đến từ Tây Ban Nha. Nổi tiếng với các dòng loa full công suất lớn, loa sub bass và cục đẩy công suất…Hiện nay tại thị trường Việt Nam ở các hệ thống âm thanh lớn đều có sự góp mặt của thương hiệu JD này và được ứng dụng rộng rãi trên toàn quốc. Nếu bạn đang đi tìm cho mình một cấu hình âm thanh hội trường hoàn hảo thì chắc chắn bạn sẽ không thể bỏ qua được bộ dàn âm thanh này ngay sau đây.
HẠNG MỤC THIẾT BỊ CHO BỘ DÀN JD POLARDIO 300M2
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Xuất xứ |
1 | Loa toàn dải JD.Polardio PL 215 | 1 đôi | Spain/China |
2 | Loa toàn dải JD.Polario PR 12 | 1 đôi | Spain/China |
3 | Loa Sub Star Sound UK 18S | 1 đôi | AUS/China |
4 | Mixer Dynacord CMS 1000 loại cao cấp | 1 chiếc | China |
5 | Thiết bị xử lý tín hiệu DBX PA2 | 1 chiếc | USA/China |
6 | Cục đẩy công suất JD.Polardio JD-900 | 1 chiếc | Spain/China |
7 | Cục đẩy 4 kênh Star Sound CH-4130M | 1 chiếc | AUS/China |
8 | Micro không dây Baomic BM-8500 | 1 bộ | China |
9 | Tủ thiết bị âm thanh 12U | 1 chiếc | Việt Nam |
10 | Quản lý nguồn | 1 chiếc | China |
11 | Dây tín hiệu và phụ kiện đi kèm | 1 gói | Việt Nam |
Bộ dàn hội trường này có mức giá là 130.350.000 đồng (Chưa bao gồm VAT) và được bảo hành trọn bộ lên tới 12 tháng. Mức giá này của Khang Phú Đạt đưa ra đã bao gồm tất cả các chi phí như vận chuyển, lắp đặt, dây jack kết nối… Cam kết 100% sản phẩm chính hãng đến từ thương hiệu JD và Star Sound được Khang Phú Đạt Audio phân phối độc quyền trên thị trường.
Xem thêm dàn âm thanh hội trường Star Sound 300m2 tại https://khangphudataudio.com/dan-am-thanh-hoi-truong-star-sound-300m2
Nếu bạn đang sở hữu một hội trường khoảng 300m2 và có nhu cầu cần tư vấn hoặc tham khảo một bộ cấu hình âm thanh hoàn chỉnh có thể đến trực tiếp địa chỉ Showroom âm thanh của Khang Phú Đạt Audio Hà Nội hoặc Hồ Chí Minh. Tại đây bạn sẽ được nhân viên kỹ thuật tư vấn cũng như hướng dẫn test chất lượng của bộ dàn này hoặc có thể tư vấn cho bạn những phương án và giải pháp âm thanh phù hợp nhất.
Ngoài ra, nếu nhu cầu sử dụng hội trường của bạn không ở mức 300m2. Có thể nhỏ hơn hoặc lớn hơn diện tích này thì tại Khang Phú Đạt Audio luôn có hơn 50+ cấu hình âm thanh cho hội trường đa dạng từ phân khúc giá rẻ cho đến cao cấp, tất nhiên là đều có cấu hình đáp ứng cho không gian từ 100m2 – 1000m2
CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TỪNG THIẾT BỊ
1/ Loa Full JD.Polardio PL 215
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Frequency divider: | Double 15’ woofer, 3 way |
Frequency response | at without EQ,-6dB): 45Hz – 19KHZ |
Frequency response | at with EQ,-6dB): 40Hz – 20KHZ |
Sensitivity 1m@ 1W: | 103db |
Directivity (H X V): | 90 º x 60º |
Calculated max. Sound pressure level: | 135dB |
Impedance(OHMS): | 4Ω |
Power handing (AES standard) Continue: | 1200W |
Program (Watts): | 2400W |
Peak(Max): | 4800W |
Size of Low Driver(mm/ins): | 380/15 |
Voice coil size: | 100 |
Voice coil size(high driver): | 75/3 |
Throat size: | 38/1.5 |
Frequency divider Point: | 50Hz, 1.8Khz |
Cabinet Size (H*W*D): | 1170 x 480 x 530mm |
Bảo hành: | 12 tháng |
2/ Loa Full JD.Polardio PR 12
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Frequency Response | 45Hz-20KHz |
Sensitivity (1 W@1m) | 99dB |
Nominal Impedance | 8Ω |
Rated Power | 450W AES, 1800W peak |
LF Driver | 1×12″(300mm)/3″ voice coil |
HF Driver | 1 x 1″(25mm)/1.75″voice coil |
Dispersion | 80°×50° |
Maximum | SPL 124dB continuous, 130dB peak |
Connectors | 2xSpeakon NL4 |
Net Weight | 21kg |
Dimensions(W XDX H) | 378×365×600mm |
3/ Loa Sub Star Sound UK-18S
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Frequency Response | 35Hz-250Hz |
Sensitivity (1 W@1m) | 101dB |
Nominal Impedance | 8Ω |
Rated Power | 600W AES, 2400W peak |
LF Driver | 1 x 18″(460mm)/4″voice coil |
Maximum | SPL 129dB continuous, 135dB peak |
Connectors | 2xSpeakon NL4 |
Net Weight | 46.2kg |
Dimensions(W XDX H) | 561×595×690mm |
4/ Mixer Dynacord CMS 1000 loại cao cấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Line: | 10 đường tiếng, gồm có 6 Mono và 4 Stereo |
Effect đôi: | 100 presets |
Chức năng | Stereo Equalizer 11 bands |
Nguồn: | Phantom 48V |
Kích thước: | 51(W) x 16(H) x 50(D) cm |
Trọng lượng: | 9.5 Kg |
5/ Thiết bị xử lý tín hiệu DBX PA2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Cổng vào | 2 cổng cái XLR. 1 cổng cái XLR RTA cho đường Micro |
Trở kháng đầu vào: | >50 kohm |
Bộ chuyển đổi A/D: | dbx Type IV™ Conversion System |
CMRR: | >45dB |
Cổng ra: | 6 cổng balanced XLR |
Trở kháng đầu ra: | 120 Ω |
Cường độ ra cực đại | +20dBu |
Khoảng A/D: | 112 dB A-trọng số, 110 dB không trọng số |
Tần số đáp ứng: | 20Hz – 20kHz, +/- 0.5dB |
Nguồn điện vào: | 100-120VAC 50/60 Hz – EU: 220-240 VAC 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ: | 22 W |
Trọng lượng: | 2.4 kg |
Trọng lượng thiết bị+phụ kiện: | 3.1 kg |
6/ Cục đẩy 4 kênh Star Sound CH-4130M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Channal | 4 |
8Ω stereo power 4x1300W | |
4Ω stereo power 4x1950W | |
8Ω bridge power 3900W | |
Circuit | Class H |
Frequency response | 20Hz – 20kHz / + -0,5dB |
THD | < 0,05% |
S/N Ratio | >110dB |
Input Sensitivity | 0.775V /1V / 1.4V |
Damping factor | >500 |
Crosstaik | >35dB |
Slew rate | 20Vs |
Power Supply | 200 – 240V/ 50 – 60Hz |
Gross Weigth | 44kg |
Packing Size | 715 x 630 x 215mm |
7/ Cục đẩy công suất JD-900
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Công suất: | 900W ở 8 Ω mỗi kênh |
1350W ở 4 Ω mỗi kênh | |
Độ méo tiếng: | <0,01% |
Tần số đáp ứng: | 20Hz – 20KHz, +0 / -1dB |
Hế số chênh lệch: | > 300 @ 8 Ω |
Tiếng ồn: | -100dB |
Độ nhạy: | 0dB, 3dB |
Trở kháng đầu vào: | 10K Ω không cân bằng ( không cân bằng ) , 20K Ω cân bằng |
Nguồn điện: | 220-230V ~, 50 / 60Hz |
Kích thước: | 47.8(W) x 8.8(H) x 33(D) cm |