GIỚI THIỆU SẢN PHẨM MIXER DYNACORD CMS 1600 LOẠI 1
Mixer Dynacord CMS 1600 loại 1 bàn trộn âm thanh đến từ Dynacord được sản xuất tại nhà máy Trung Quốc theo công nghệ đạt chuẩn của Đức. Dòng Mixer chuyên nghiệp 16 line mang đến khả năng hiệu chỉnh âm thanh mượt mà hơn hẳn. Bởi vậy mà thiết bị được rất nhiều khách hàng làm show sự kiện lựa chọn cho dàn âm thanh đám cưới, hội trường, sân khấu,…
CMS 1600 sở hữu giao diện thân thiện với hệ thống núm điều chỉnh linh hoạt, dễ sử dụng. Bộ lọc Voan bất đối xứng giúp người dùng có thể chỉnh sửa theo yêu cầu. Dòng Mixer này cũng sở hữu bộ lọc chuyển đổi linh hoạt giúp loại bỏ hiện tượng nhiễu tần số thấp. Ngoài ra, thiết bị còn tích hợp các cổng USB 2.0 Digital kết nối với laptop và các thiết bị thông minh cho chất lượng âm thanh tốt.
CHIA SẺ GIÚP KHÁCH HÀNG TIN VÀ SỬ DỤNG MIXER HIỆU QUẢ
Khang Phú Đạt Audio không chỉ mang đến sản phẩm tốt phù hợp với nhu cầu khách hàng mà sẽ “Luôn đồng hành cùng khách hàng” giúp bạn có được những trải nghiệm âm thanh hoàn hảo nhất. Nếu bạn chưa yên tâm hãy đến trải nghiệm trực tiếp sản phẩm ngay tại Showroom Khang Phú Đạt Audio Hà Nội, TPHCM. Đặc biệt với những khách hàng ở xa hoàn toàn không phải lo lắng vì chúng tôi luôn test kỹ càng sản phẩm trước khi gửi cho khách và setup sẵn 3 chế độ Effect hay nhất sử dụng cho các mục đích MC, ca sỹ, dòng nhạc Bolero, nhạc remix, hát karaoke…
Mixer Dynacord trên thị trường âm thanh Việt Nam hiện nay có các loại: hàng chính hãng, hàng cao cấp, loại 1, loại 2. Vậy nên để giúp khách hàng biết cách phân biệt và sử dụng tối đa công năng của sản phẩm thì Khang Phú Đạt Audio sẽ hướng dẫn chi tiết trong các video sau đây. Cùng theo dõi nhé!
Cách phân biệt Mixer Dynacord CMS cao cấp với loại 1, loại 2
Cách chỉnh Effect của Mixer Dynacord hay nhất cho từng dòng nhạc
Thông số kỹ thuật của Mixer Dynacord CMS 1600 loại 1
Product’s name | Bàn Mixer Dynacord CMS 1600 loại 1 |
Model | CMS 1600 |
Channels (Mono + Stereo) | 12 + 4 |
Auxiliarys (MON, FX, AUX) | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post switchable |
MIC GAIN (Mono / Stereo) | 0 to +60 dB / +10 to +60 dB |
LINE/CD/USB GAIN (Stereo) | -10 to +20 dB |
THD, at 1 kHz, MBW = 80 kHz | |
MIC input to Master A L/R outputs, +16 dBu, typical | <0.005% |
Frequency Response, -3 dB, ref. 1 kHz, any input to any Mixer output | 15 Hz to 70 kHz |
Crosstalk, 1 kHz | |
Fader and FX/AUX/MON-Send attenuation: | >85 dB |
Channel to Channel: | <-80 dB |
CMRR, MIC input, 1 kHz | >80 dB |
Input Sensitivity, all level controls in max. position | MIC/ LINE (Mono)/ LINE (Stereo)/ CD (Stereo): -74 dBu (155 μV)/ -54 dBu (1.55 mV)/ -34 dBu (15.5 mV)/ -34 dBu (15.5 mV) |
Maximum Level, mixing desk | |
MIC inputs | +21 dBu |
Mono Line inputs / Stereo Line inputs: | +41 dBu / +30 dBu |
All other inputs | : +22 dBu |
All other outputs: | +22 dBu |
Input Impedances | |
MIC / Insert Return: | 2 kOhms / > 3.3 kOhms |
2Track Return & CD In | : 10 kOhms |
All other inputs | : >15 kOhms |
Output Impedances Phones: | 47 Ohms |
All other outputs: | 75 Ohms |
Equivalent Input Noise, MIC input, A-weighted, 150 ohms | -130 dBu |
Noise, Channel inputs to Master A L/R outputs, A-weighted | |
Master fader down | -97 dBu |
Master fader 0 dB, Channel fader down | : -91 dBu/ -89 dBu/ -87 dBu |
Master fader 0 dB, Channel fader 0 dB, Channel gain unity: | -83 dBu/ -82 dBu/ -81 dBu |
Equalization | |
LO Shelving: | ±15 dB/ 60 Hz |
MID Peaking, mono inputs: | ±15 dB / 100 Hz to 8 kHz |
MID Peaking, stereo inputs: | ±12 dB / 2.4 kHz |
HI Shelving: | ±15 dB / 12 kHz |
Master EQ 11-band (63, 125, 250, 400, 630, 1k, 1.6k, 2.5k, 4k, 6.3k, 12k Hz): | ±10 dB / Q = 1.5 to 2.5 |
Power Consumption without lamp/ with lamp: | 50 W/ 55 W |
Filter | : |
LO-CUT, mono inputs | f = 80 Hz, 18 dB/oct |
VOICE FILTER, mono inputs: | switchable |
FEEDBACK FILTER, MON 1/2: | 70 Hz to 7 kHz, Notch, -9 dB |
Effects | |
Type, effects presets: | Dual stereo 24/48-bit multi effects processors, 100 Factory + 20 User, Tap-Delay |
Remote control: | Footswitch, MIDI |
Display | 128 x 64 pixels, OLED |
Digital Audio Interface | |
Channels: | 4 In / 4 Out |
AD/DA Conversion, Sampling Rate: | 24-bit, 44.1 / 48 / 88.2 / 96 kHz |
PC Interface: | USB2.0, Female Type B |
MIDI Interface | 5-pin DIN connector, In / Out |
Phantom Power, switchable in groups | 48V DC |
Power Requirements (SMPS with auto range mains input) | 100 V to 240 V AC, 50 Hz to 60 Hz |
Dimensions (W x H x D, without lid), mm | 663.5 x 155 x 498.5 |
Weight, without lid | 12 kg |