Là dòng bàn trộn âm thanh sử hữu 12 line đầu vào cũng như bộ tiền khuếch đại cao cấp, EQ đa dụng – mẫu Mixer Behringer XENYX 1202FX sẽ mang đến cho bạn một chất lượng âm thanh hàng đầu hiện nay! Thiết bị đang được phân phối chính hãng tại Khang Phú Đạt Audio với mức giá tốt nhất thị trường!
Giới thiệu về Mixer Behringer XENYX 1202FX
Nếu bạn đang muốn chọn mua một chiếc bàn Mixer giá tốt, chính hãng cho bộ dàn âm thanh của mình thì mẫu Mixer Behringer XENYX 1202FX sẽ là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn! Sở hữu 12 line đầu vào cùng 2 bus và bộ tiền khuếch đại Mic XENYX, EQ của Anh và bộ xử lý đa FX – XENYX 1202FX chính hãng sẽ mang đến cho bạn một chất âm tuyệt vời nhất!
Những tính năng nổi bật của Mixer XENYX 1202FX
- Mixer Behringer XENYX 1202FX là dòng bàn trộn analog cao cấp với 12 line đầu vào
- 4 tiền khuếch đại XENYX Mic tân tiến ngang với những bộ tiền khuếch đại độc lập khác
- Bộ xử lý FX Stereo chuẩn Studio cùng 100 cài đặt trước có sẵn trên máy
- Mỗi một cài đặt trước có hồi âm, hợp xướng, Flanger, độ trễ và bộ dịch chuyển âm thanh cùng các hiệu ứng khác
- Đầu vào CD có thể gán vào cho đầu ra chính
- Bộ điều khiển logarit và điều khiển quay kín
- Kênh EQ của XENYX cho phép bạn thu thập các tín hiệu với chất lượng cao và đặc tính âm nhạc chi tiết
- 12 đầu vào, 2 bus có 4 tiền khuếch đại mic XENYX với công suất ảo +48 V, cho phép sử dụng 4 Micro cùng một lúc cùng độ ổn định cao
- Dễ dàng phối kết với các thiết bị âm thanh khác
- Sử dụng cho các bộ dàn âm thanh sự kiện, âm thanh sân khấu hội trường,…
Xem thêm: https://khangphudataudio.com/mixer-behringer-xenyx-x2442usb
Hình ảnh chi tiết về Mixer Behringer XENYX 1202FX





Ở đâu bán Mixer Behringer XENYX 1202FX giá rẻ uy tín nhất?
Khang Phú Đạt Audio – đơn vị kinh doanh thiết bị âm thanh chính hãng sẽ mang đến cho bạn chiếc Mixer Behringer XENYX 1202FX giá rẻ với chất lượng tốt nhất hiện nay! Với hơn 10 năm kinh doanh cùng với hàng trăm nghìn chiếc bàn Mixer được bán ra với sự hài lòng 100% của khách hàng – chúng tôi tự tin đáp ứng được nhu cầu từ phổ thông đến cao cấp của khách hàng!
Đến với Khang Phú Đạt Audio bạn không chỉ được sở hữu những mẫu Mixer Behringer chính hãng mà còn sẽ được khám phá kho sản phẩm đa đạng với những mẫu hot nhất được cập nhật thường xuyên chắc chắn sẽ giúp bạn có được sự lựa chọn phù hợp nhất! Cộng thêm đó với khả năng tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ kỹ thuật viên có hơn 5 năm kinh nghiệm chắc chắn sẽ giúp cho bạn có được những thiết bị ưng ý nhất!
Tại đây bạn cũng sẽ được trải nghiệm sản phẩm ngay tại showroom với sự hỗ trợ tốt nhất chắc chắn sẽ giúp bạn có được một cái nhìn toàn diện nhất về chất lượng cũng nhhư mức giá của thiết bị! Do vậy nên bạn có thể hoàn toàn tự tin chọn mua sản phẩm khi chúng còn có được chế độ bảo hành chính hãng, hậu mãi chu đáo cùng với chính sách đổi trả lên đến 30 ngày!
Hãy đến với Khang Phú Đạt Audio để có được sự hài lòng tuyệt đối nhé!
Thông số kỹ thuật
Mono Inputs | |
Microphone Inputs | |
Type | XLR, electronically balanced, discrete input circuit |
Mic E.I.N. (20 Hz – 20 kHz) | |
@ 0 Ω source resistance | -132.7 dB / 137 dB A-weighted |
@ 50 Ω source resistance | -130 dB / 133.9 dB A-weighted |
@ 150 Ω source resistance | -127.1 dB / 130.9 dB A-weighted |
Frequency response | <10 Hz – 200 kHz (-1 dB) |
Gain range | +10 to +60 dB |
Max. input level | +12 dBu @ +10 dB gain |
Impedance | approx. 2.6 kΩ balanced |
Signal-to-noise ratio | -107 dB / -111 dB A-weighted (0 dBu In @ +22 dB gain) |
Distortion (THD + N) | 0.005% / 0.003% A-weighted |
Line Input | |
Type | ¼” TRS connector electronically balanced |
Impedance | approx. 20 kΩ balanced approx. 10 kΩ unbalanced |
Gain range | -10 to +40 dB |
Max. input level | +20 dBu @ 0 dB Gain |
Fade-Out Attenuation1 (Crosstalk Attenuation) | |
Main fader closed | 85 dB |
Channel fader closed | 88 dB |
Frequency Response | |
Microphone Input to Main Out | |
<10 Hz – 80 kHz | +0 dB / -1 dB |
<10 Hz – 137 kHz | +0 dB / -3 dB |
Stereo Inputs | |
Type | ¼” TRS connector, electronically balanced |
Impedance | approx. 20 kΩ bal. / 10 kΩ unbal. (+4 dBu operating level) approx. 20 kΩ bal. / 5 kΩ unbal. (-10 dBV) Max. input level +22 dBu |
EQ Mono Channels | |
Low | 80 Hz / ±15 dB |
Mid | 2.5 kHz / ±15 dB |
High | 12 kHz / ±15 dB |
Audio Outputs | |
FX Send | |
Type | ¼” TRS connector, unbalanced |
Impedance | approx. 120 Ω |
Max. output level | +22 dBu |
Main Outputs | |
Type | ¼” TRS connector, unbalanced |
Impedance | approx. 120 Ω |
Control Room Outputs | |
Type | ¼” TRS connector, unbalanced |
Impedance | approx. 120 Ω |
Max. output level | +22 dBu |
Headphones Output | |
Type | ¼” TRS connector, unbalanced |
Max. output level | +19 dBu / 150 Ω (+25 dBm) |
Main Mix System Data2 | |
Noise | |
Main mix @ -∞ Channel fader -∞ | -105 dB / -108 dB A-weighted |
Main mix @ 0 dB Channel fader -∞ | -94 dB / -97 dB A-weighted |
Main Mix @ 0 dB Channel fader @ 0 dB | -83 dB / -85 dB A-weighted |
FX Section | |
Converter | 24-bit Sigma-Delta |
Sampling rate | 40 kHz |
Mains Voltage | |
USA/Canada | 120 V~, 60 Hz, MXUL6 adapter |
U.K./Australia | 240 V~, 50 Hz, MXUK6 adapter |
Europe | 230 V~, 50 Hz, MXEU6 adapter |
China/Korea | 220 V~, 50 Hz, MXCN6 adapter |
Japan | 100 V~, 60 Hz, MXJP6 adapter |
Output | 2 x 14.8 V~, 2 x 500 mA |
Dimensions (H x W x D) | 1 5/6 x 9 1/2 x 8 2/3″ 47 x 220 x 242 mm |
Weight (Net) | approx. 4.6 lbs / 2.1 kg |